nhân danh tiếng anh là gì
Doanh nghiệp tư nhân tiếng anh là gì? Doanh nghiệp tư nhân tiếng Anh là Private enterprise. - Private có nghĩa là riêng, kín, bí mật; kín đáo. - Enterprise có nghĩa là tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp. Ngoài ra doanh nghiệp tư nhân tiếng Anh còn được định nghĩa như sau: A private
nhân danh bằng Tiếng Anh. nhân danh. bằng Tiếng Anh. Bản dịch của nhân danh trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: behalf, for the sake of, on behalf of. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh nhân danh có ben tìm thấy ít nhất 2.689 lần.
Dưới đây là Danh sách các sinh vật huyền thoại từ thần thoại Trung Quốc Trư Bát Giới là nhân vật được nhiều người biết đến với hình dạng nửa người, nửa heo, học được 36 trong số 108 phép thiên cương địa sát của Đạo giáo, Vũ khí của Bát Giới là cây bồ
Chính xác danh hiệu ấy theo tiếng Anh là great personalities , tức nhân vật nổi tiếng, kiệt xuất . Nhân vật bởi vì các nước đề nghị lên, UNESCO chỉ việc chuyển vào danh sách hàng năm, rồi gửi đến các nước thành viên LHQ để biết.
Tra từ 'nhân công' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Bản dịch của "nhân công" trong Anh là gì? vi nhân công = en. volume_up. {danh} nhân công. volume_up. manpower {danh} nhân công.
Site De Rencontre Femme Plus Agée. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ This was made possible through donations by alumni, parents and benefactors. He wants to assume the will of his benefactor and establish a new nation for the martial deity. Funding by benefactors meant the hospital serviced all patient's needs, including abandoned children and orphans. In exchange for their deepest wishes, the kids were tasked with stealing a device for their benefactor. She was a benefactor of the arts, feminist, and pacifist causes as well as social and labour reform. với tư cách cá nhân trạng từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cho em hỏi chút "nhân danh" tiếng anh nghĩa là gì?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Danh từ Động từ Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɲən˧˧ zajŋ˧˧ɲəŋ˧˥ jan˧˥ɲəŋ˧˧ jan˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɲən˧˥ ɟajŋ˧˥ɲən˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧ Danh từ[sửa] nhân danh Tên người. Từ điển nhân danh. Nghiên cứu về nhân danh, địa danh. Động từ[sửa] nhân danh Lấy danh nghĩa, với tư cách nào để làm việc gì đó. Nhân danh cá nhân. Nhân danh lãnh đạo cơ quan. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "nhân danh". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPADanh từĐộng từDanh từ tiếng ViệtĐộng từ tiếng Việt
nhân danh tiếng anh là gì