cách phát âm tiếng hàn giao tiếp

giao gỡi trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giao gỡi (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ngành. II. Học cách phát âm tiếng Hàn chuẩn qua trọng âm hóa (경음화) Âm tiết thứ nhất được kết thúc bởi các phụ âm sau ㄱ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅇ, ㄹ, ㅂ, ㄴ; thì âm tiết thứ hai được bắt đầu bằng các phụ âm là ㅅ , ㅈ, ㄱ, ㄷ, ㅂ - > âm tiết thứ hai sẽ được đọc thành ㅃ Chữ t là phụ âm khó phát âm nhất trong tiếng Anh với các chữ cái khác. Đặc biệt, chữ t có tới 9 cách kết hợp với các chữ cái khác để tạo ra 6 khả năng phát âm, như hình dưới đây. Bạn đang xem: Chữ t tiếng anh đọc là gì. A. Chữ t viết thường được phát âm là / t / Site De Rencontre Femme Plus Agée. Trang chủ / Học tiếng Hàn / Học ngay nguyên tắc phát âm tiếng Hàn để giao tiếp chuẩn như người bản xứ Phần 2 giao tiếpphát âm tiếng Hàn Ở phần trước, Namu đã hướng dẫn cho các bạn về bảng chữ cái, cách phát âm cũng như nối chữ trong tiếng Hàn rồi đúng không nè. Hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu về phần tiếp theo của nguyên tắc phát âm tiếng Hàn chuẩn như người bản xứ nhé!!!! I. Sơ bộ về hệ thống tiếng Hàn và các nguyên tắc phát âm cơ bảnII. 9 quy tắc phát âm tiếng Hàn cơ bản1. Cách đọc nối âm trong tiếng Hàn 연음화2. Quy tắc trọng âm trong tiếng Hàn 경음화3. Quy tắc biến âm trong tiếng Hàn 비음비화4. Quy tắc nhũ âm hóa trong tiếng Hàn 유음화5. Quy tắc vòm âm hoá trong tiếng Hàn 구개음화6. Quy tắc giản lược ㅎtrong tiếng Hàn ㅎ탈락7. Quy tắc bật hơi hoá trong tiếng Hàn 격음화8. Cách Đọc “의” trong tiếng Hàn “의” 발음9. Cách nhấn trọng âm trong tiếng Hàn I. Sơ bộ về hệ thống tiếng Hàn và các nguyên tắc phát âm cơ bản Có 7 cách phát âm cho các phụ âm cuối là [ㄱ,ㄴ,ㄷ,ㄹ,ㅁ,ㅂ,ㅇ].Trong đó nhóm các phụ âm ㄱ,ㅋ,ㄲ được phát âm thành [ㄱ], nhóm các phụ âm ㅂ,ㅍ được phát âm thành [ㅂ], và các nhóm phụ âm ㄷ,ㅌ,ㅅ,ㅆ,ㅈ,ㅊ,ㅎ được đọc thành [ㄷ] Ví dụ 부엌 [부억] 짚 [집] 빛 [빋] 끝 [끋] ㅎ được phát âm nhẹ, có nhiều trường hợp không phát âm hoặc được phát âm nối vào phụ âm đứng trước đó. 서험 [시험/시엄] 일하다 [일하다/이라다] 열심히 [열씸히/열씨미] Trong tiếng Hàn ý nghĩa của từ khác nhau tùy theo âm được phát âm là âm bật hơi hay âm căng, vì thế khi phát âm cần phải lưu ý phân biệt các âm như ㄲ/ㅋ, ㄸ/ㅌ. ㅃ/ㅍ, ㅉ/ㅊ 굴/꿀, 달/탈/딸, 불/풀/뿔 II. 9 quy tắc phát âm tiếng Hàn cơ bản 1. Cách đọc nối âm trong tiếng Hàn 연음화 Khi âm trước kết thúc bằng một phụ âm và âm sau bắt đầu bằng nguyên âm thì phụ âm của âm trước sẽ được nối vào nguyên âm của âm sau. Đây là một trong những phát âm tiếng Hàn cơ bản và phổ biến trong đời sống thường ngày vì vậy hãy nắm chắc quy tắc này trước khi học các nguyên tắc phát âm tiếng Hàn khác nhé! Ví dụ 저는 한국어를 공부해요 [저는 한구거를 공부해요] Tôi học tiếng Hàn. 저는 이 책을 읽었어요 [저는 이 채글 일거써요] Tôi đã đọc quyển sách này. 저는 공무원입니다 [저는 공무워님니다] Tôi là nhân viên công chức. 2. Quy tắc trọng âm trong tiếng Hàn 경음화 ㄱ,ㄷ,ㅂ + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ -> ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ Khi từ phía trước kết thúc bằng các phụ âm “ㄱ,ㄷ,ㅂ” và từ phía sau bắt đầu bằng các phụ âm “ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ” thì các phụ âm này sẽ đổi thành các phụ âm đôi “ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ”. Ví dụ 오늘은 식당에 밥먹으러 갑니다 [오느른 삭땅에 밥머그러 감니다] Hôm nay tôi đến nhà hàng ăn cơm. 저는 학교에 갑니다 [저는 학꾜에 감니다] Tôi đi đến trường học. 어제 국밥을 먹었어요 [어제 국빠블 머거써요] Hôm qua tôi đã ăn món kukbab. ㄹ + ㄱ -> ㄲ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âmㄹ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㄱ thì nó sẽ biến đổi thành phụ âm đôiㄲ. Ví dụ 바나나를 살 거예요 [바나나를 살 꺼예요] Tôi sẽ mua chuối. 제가 할게요 [제가 할께요] Tôi sẽ làm. ㄴ, ㅁ + ㄱ, ㄷ, ㅈ -> ㄲ, ㄸ, ㅉ Từ phía trước kết thúc bằng các phụ âm “ㄴ, ㅁ + ㄱ, ㄷ, ㅈ” và từ phía sau bằng đầu bằng các phụ âm “ㄱ, ㄷ, ㅈ” thì các phụ âm này sẽ bị biến đổi thànhㄲ, ㄸ, ㅉ. Ví dụ 해결해야 할 과제가 산적해 있어요 [해결해야 할 과제가 산쩍해 이써요] Những bài tập phải giải quyết còn còn chồng chất. 찜닭이 좋아하는 음식이에요 [찜딸기 조아하는 음시기에요] Gà hầm là món ăn yêu thích của tôi. ㄹ + ㄷ, ㅅ, ㅈ -> ㅉ, ㅆ, ㅉ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm “ㄹ” và từ phía sau bằng đầu bằng các phụ âm “ㄷ, ㅅ, ㅈ” thì các phụ âm này sẽ bị biến đổi thành ㅉ, ㅆ, ㅉ. Ví dụ 갈증이 심해요 [갈쯩이 심해요] Rất khát nước. 주 5일 근무제의 실시로 주말 여행객이 늘어났다 [주 5일 근무제의 실씨로 주말 여행개기 느러났다] Khách du lịch cuối tuần tăng lên với việc thực hiện một tuần làm việc 5 ngày. Các quy tắc trên sẽ mất khá nhiều thời gian để bạn học thuộc và làm quen với nó. Vì vậy bạn nên đọc thêm các ví dụ, xem các video dạy cách phát âm tiếng Hàn chuẩn cũng như luyện phát âm tiếng Hàn với người bản xứ để áp dụng chuẩn hơn nhé! 3. Quy tắc biến âm trong tiếng Hàn 비음비화 ㄷ + ㄴ -> ㄴ + ㄴ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄷvà từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㄴ thì kết thúc phụ âm kết thúc của từ phía trước sẽ thành ㄴ. Ví dụ 믿는다 [민는다] tin tưởng ㅇ, ㅁ + ㄹ ->ㅇ, ㅁ + ㄴ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㅇ, ㅁvà từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㄹ thì kết thúc phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ thành ㄴ. Ví dụ 종로 [종노] đường Jongno 음력 [음녁] âm lịch ㄱ + ㅁ, ㄴ -> ㅇ + ㅁ, ㄴ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄱ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㅁ, ㄴ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước sẽ biến thànhㅇ. Ví dụ 국물 [궁물] nước canh 작년 [장년] năm ngoái ㄱ, ㅂ + ㄹ -> ㅇ, ㅁ + ㄴ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âmㄱ, ㅂ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âmㄹ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước sẽ biến thànhㅇ, ㅁ và phụ âm bắt đầu của từ phía sau biến thànhㄴ. Ví dụ 국립 [궁닙] quốc gia 수업료 [수엄뇨] học phí ㅂ + ㄴ -> ㅁ + ㄴ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âmㅂ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㄴ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước biến thành ㅁ. Ví dụ 입니다 [ 임니다] là 좋아합니다 [좋아함니다] thích ㅂ+ ㅁ, ㄴ -> ㅁ+ ㅁ,ㄴ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âmㅂ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âmㅁ, ㄴ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước biến thànhㅁ. Ví dụ 업무 [엄무] công việc 십만 [심만] mười vạn ㅂ+ ㄹ> ㅁ+ ㄴ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âmㅂvà từ phía sau bắt đầu bằng các phụ âmㄹ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước sẽ biến thànhㅁ, phụ âm bắt đầu của từ phía sau thànhㄴ. Ví dụ 납량 [남냥] cảm giác mát mẻ, dễ chịu 컵라면 [컴나면] mì cốc [ㄱ/ㄷ/ㅂ] + 이/야/얘/여/예/요/유 -> [ㅇ/ㄴ/ㅁ] + 니/냐/냬/녀/녜/뇨/뉴 Âm tiết thứ nhất tận cùng bởi các phụ âm [ㄱ/ㄷ/ㅂ] , âm tiết thứ hai là 이/야/얘/여/예/요/유 thì [ㅇ/ㄴ/ㅁ] + 니/냐/냬/녀/녜/뇨/뉴. Ví dụ 색연필 [생년필] bút chì màu 나뭇잎 [나문닙] lá cây 십육 [심뉵] 16 [ㅇ/ㄴ/ㅁ] + 이/야/얘/여/예/요/유 -> [ㅇ/ㄴ/ㅁ] + 니/냐/냬/녀/녜/뇨/뉴 Âm tiết thứ nhất tận cùng bởi các phụ âm [ㅇ/ㄴ/ㅁ] và âm tiết thứ hai là 이/야/얘/여/예/요/유 thì [ㅇ/ㄴ/ㅁ] + 니/냐/냬/녀/녜/뇨/뉴. Ví dụ 생이별 [생니별] sự li biệt. 한여름 [한녀름] giữa mùa hè. 담요 [담뇨] chăn mền. Quy tắc thêm ㄴ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm, từ phía sau bắt đầu bằng nguyên âm 이, 야, 여, 요, 유 thì thêm ㄴ và phát âm thành 니, 냐, 녀, 뇨, 뉴. Ví dụ 맨입 [맨닙] lời nói suông 발음연습 [바름년습] luyện tập phát âm Để có cách phát âm chuẩn tiếng Hàn thì việc ghi nhớ các nguyên tắc biến âm là điều vô cùng quan trọng. Việc giao tiếp được tự nhiên hay không phụ thuộc nhiều vào quy tắc biến âm. Vì vậy để học tốt phần này, bạn nên viết thêm phiên âm khi học song song với từ vựng, đọc nhiều tài liệu cách phát âm tiếng Hàn và dành thời gian nói chuyện với các giáo viên bản xứ nhé! Một trong những từ điển tiếng Hàn có phát âm hữu ích dành cho các bạn khi học phát âm tiếng Hàn là Naver. Từ điển Naver chính là một công cụ đắc lực giúp bạn học từ vựng, phát âm, lấy ví dụ minh họa và hỗ trợ tìm từ khi giao tiếp. Bên cạnh đó bạn cũng có thể học cách phát âm tiếng Hàn bằng các phần mềm học phát âm chuẩn như KBS World Radio, Mondly, Eggbun… 4. Quy tắc nhũ âm hóa trong tiếng Hàn 유음화 ㄹ+ ㄴ -> ㄹ+ ㄹ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄹ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㄴthì phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ biến thành ㄹ. Ví dụ 일년 [일련] một năm 설날 [설랄] tết 스물네 [스물레] 24 tuổi ㄴ+ ㄹ -> ㄹ+ ㄹ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄴ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âmㄹ thì phụ âm kết thúc của từ phía trước biến thànhㄹ. Ví dụ 연락 [열락] liên lạc 민력[밀력] sức dân 진리 [질리] chân lý 5. Quy tắc vòm âm hoá trong tiếng Hàn 구개음화 ㄷ, ㅌ + 이 -> 지, 치 Phụ âm cuối của từ phía trước là ㄷ, ㅌ gặp từ phía sau là 이 thì thành 지, 치. Ví dụ 같이 [가치] cùng nhau 해돋이[해도지] bình minh 6. Quy tắc giản lược ㅎtrong tiếng Hàn ㅎ탈락 Phụ âm kết thúc của từ phía trước là ㅎ gặp nguyên âm thì ㅎ không được phát âm. Ví dụ 많이 [마니] nhiều 좋아요 [조아요] thích 놓아요 [노아요] đặt, thả ra, bỏ ra 7. Quy tắc bật hơi hoá trong tiếng Hàn 격음화 ㄱ, ㄷ+ ㅎ -> ㅋ, ㅌ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄱ, ㄷ và từ phía sau bắt đầu bằng phụ âmㅎ thì phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ phát âm thành ㅋ, ㅌ. Ví dụ 축하합니다 [추카함니다] chúc mừng 못해요 [모태요] không thể làm được ㅎ+ ㄱ, ㄷ -> ㅋ, ㅌ Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㅎ và từ phía sau bắt đầu bằng các phụ âmㄱ, ㄷ thì phụ âm bắt đầu của từ phía sau sẽ biến thànhㅋ, ㅌ. Ví dụ 까맣다 [까마타] đen ngòm, đen sì 8. Cách Đọc “의” trong tiếng Hàn “의” 발음 Với nguyên âm ghép ㅢ chúng ta có các quy tắc phát âm tiếng Hàn cần chú ý như sau Từ ghép có phụ âm đi kèm nguyên âm ㅢ đứng trước thì âmㅢ [ưi] chúng ta đọc là 이 [i]. Ví dụ 희망 [히망] hy vọng 희생 [히생]hy sinh Từ ghép có phụ âm đi kèm nguyên âm ㅢ đứng sau. Từ ghép mà sau nó là 의 không kèm phụ âm thì phát âm là이 [i]. Ví dụ 주의 [주이] chú ý 동의 [동이] sự đồng ý Từ ghép chỉ có nguyên âm 의 đứng trước thì phát âm là 의 [ưi]. Ví dụ 의사 [의사] bác sĩ 의자 [의자] cái ghế Khi 의 là từ chỉ sự sở hữu mang nghĩa là “của” thì phát âm là 에 [ê]. Ví dụ 나의 가방이에요 [나에 가방이에요] Là cặp của tôi. 저는 민수씨의 동료예요 [저는 민수씨에 동료예요] Tôi là đồng nghiệp của Minsu. 9. Cách nhấn trọng âm trong tiếng Hàn Nếu chúng ta để ý cách phát âm tiếng Hàn trong các bộ phim thì chắc hẳn sẽ thấy khi gọi bố hoặc anh trai người Hàn thường phát âm nhân mạnh các từ phía sau hơn. Thực chất, đây cũng là một quy tắc giúp chúng ta có cách phát âm tiếng Hàn Quốc chuẩn và tự nhiên hơn đấy! Từ phía trước kết thúc bằng nguyên âm không có patchim và từ phía sau bắt đầu bởi các phụ âm kép ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ thì chúng ta xuống giọng ở âm tiết thứ nhất và nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai. Ví dụ 오빠 anh trai, 아빠 bố, 아까 em bé. Học ngoại ngữ là một quá trình cố gắng lâu dài đặc biệt là với những ngôn ngữ có sự khá biệt khá lớn cả về mặt chữ lẫn phát âm như tiếng Hàn. Để cách phát âm trong tiếng Hàn không còn là rảo cản của bạn, hãy tạo một nền tảng vững vàng ngay từ bảng chữ cái sau đó nâng cao kỹ năng phát âm bằng cách sử dụng thêm phần mềm phát âm tiếng Hàn, học tập và luyện đọc theo ngữ điệu của người Hàn, tham gia các lớp học, thường xuyên giao tiếp với người bản xứ. Tải về bản PDF Tải về bản PDF Tiếng Hàn 한국어, Hangul là ngôn ngữ chính của Hàn Quốc, Triều Tiên và châu tự trị dân tộc Triều Tiên Diên Biên của Trung Quốc, và là ngôn ngữ chủ đạo của cộng đồng người Hàn Quốc trên thế giới, từ Uzbekistan đến Nhật Bản và Canada. Đây là thứ ngôn ngữ thú vị, phức tạp với nguồn gốc còn nhiều tranh cãi, đồng thời giàu tính lịch sử, văn hóa và đầy nét đẹp. Dù bạn đang lên kế hoạch tới xứ sở của tiếng Hàn, cố gắng kết nối lại với di sản dân tộc mình, hay đơn thuần là hứng thú học hỏi những ngôn ngữ mới, hãy thực hiện những bước đơn giản dưới đây để nói tiếng Hàn và bạn sẽ sớm sử dụng thành thạo ngôn ngữ này! 1 Học Hangul, bảng chữ cái tiếng Hàn. Nếu bạn đang học nói tiếng Hàn, bảng chữ cái là khởi đầu đúng đắn, đặc biệt khi bạn muốn cải thiện cả kỹ năng đọc và viết của mình sau này. Tiếng Hàn có một bảng chữ cái khá đơn giản, mặc dù bảng chữ cái tiếng Hàn có thể hơi kỳ lạ với phần lớn người Việt Nam, bởi nó hoàn toàn khác so với bảng chữ cái La-tinh. Hangul được thiết lập vào triều đại Joseon Nhà Triều Tiên vào năm 1443. Hangul có 24 chữ cái, 14 phụ âm và 10 nguyên âm. Tuy nhiên, nếu tính cả 16 nguyên âm đôi và phụ âm đôi, tổng số chữ cái Hangul là 40.[1] Tiếng Hàn sử dụng khoảng 3000 ký tự tiếng Trung, hay Hán tự Hanja, để thể hiện những từ có gốc Trung. Khác Hán tự trong tiếng Nhật Kanji, Hanja trong tiếng Hàn được giới hạn sử dụng trong các bài viết học thuật, tôn giáo đạo Phật, từ điển, tiêu đề báo, văn học Hàn Quốc cổ điển và văn học trước Thế chiến thứ hai, cũng như phần họ trong tên người. Tại Triều Tiên, Hanja hầu như không được sử dụng.[2] 2 Học cách đếm. Đếm số là kỹ năng quan trọng khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Số đếm trong tiếng Hàn có thể hơi "khó nhằn", bởi người Hàn sử dụng hai hệ thống số đếm tùy vào ngữ cảnh thuần Hàn hoặc Hán-Hàn, bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc và có một vài ký tự tiếng Trung.[3] Sử dụng số đếm thuần Hàn để đếm số lượng đồ vật từ 1 đến 99 và tuổi, ví dụ như 2 đứa trẻ, 5 chai bia, 27 tuổi. Dưới đây là cách đếm tới 10 theo hệ số đếm thuần Hàn Một = 하나 đọc là "ha-na" Hai = 둘 둘 đọc là "đul" Ba = 셋 đọc là "sết" âm "t" không được phát ra. Tuy nhiên, hãy đảm bảo ngừng âm hoàn toàn ở khoảng giữa 'sê' và 'sết' Bốn = 넷 đọc là "nết" Năm = 다섯 đọc là "đa-sót" Sáu = 여섯 đọc là "yo-sót" Bảy = 일곱 đọc là "il-gốp" Tám = 여덟 đọc là "yo-đol" Chín = 아홉 đọc là "a-hốp" Mười = 열 đọc là "yol" Sử dụng số đếm Hán-Hàn cho ngày tháng, số tiền, địa chỉ, số điện thoại và các số từ 100 trở lên. Dưới đây là cách đếm đến 10 theo số đếm Hán-Hàn Một = 일 đọc là "il" Hai = 이 đọc là "i" Ba = 삼 đọc là "sam" Bốn = 사 đọc là "sa" Năm = 오 đọc là "ô" Sáu = 육 đọc là "yuk" Bảy = 칠 đọc là "chil" Tám = 팔 đọc là "pal" Chín = 구 đọc là "gu" Phần lớn mọi người đọc là "ku". Mười = 십 đọc là "síp" 3 Ghi nhớ những từ ngữ đơn giản. Vốn từ vựng càng rộng thì sẽ càng dễ dàng hơn cho bạn để nói thành thạo một ngôn ngữ. Hãy làm quen với nhiều từ tiếng Hàn đơn giản trong cuộc sống hàng ngày - bạn sẽ bất ngờ khi thấy vốn từ của mình tăng lên nhanh chóng! Khi nghe một từ tiếng Việt, bạn nên nghĩ về từ tiếng Hàn tương ứng. Nếu không biết từ tiếng Hàn đó, hãy ghi lại để tìm kiếm sau. Sẽ rất tiện để thực hiện mục tiêu này khi bạn luôn giữ bên mình một cuốn sổ nhỏ. Đính nhãn tiếng Hàn lên những đồ vật trong nhà bạn, ví dụ như chiếc gương, bàn uống nước và bát đựng đường. Bạn sẽ thường xuyên thấy các từ này và không nhận ra là mình đang dần ghi nhớ chúng! Việc học một từ hay cụm từ tiếng Hàn sang tiếng Việt’ cũng quan trọng như từ tiếng Việt sang tiếng Hàn’. Bạn sẽ nhớ cách nói các từ và không chỉ dừng lại ở việc nhận ra từ vựng khi nghe. 4 Học những câu giao tiếp cơ bản. Bạn có thể nhanh chóng tương tác được với người Hàn ở mức độ đơn giản qua một số câu thoại lịch sự cơ bản. Hãy thử học các từ và cụm từ sau Xin chào = 안녕 đọc là "an-nhoong" lối nói thông thường và 안녕하새요 " an -nhoong-ha-sê-yô" theo lối nói trang trọng. Đúng/Phải = 네 đọc là "nê" Sai/Không phải = 아니đọc là "a-ni" lối nói thông thường hoặc 아니요 "a-ni-yô" lối nói trang trọng Cảm ơn = 감사합니다 đọc là "cam-xa-ham-ni-đa" Tên tôi là... = 저는 ___ 입니다, đọc là "cho-nưn___ im-ni-đa" Bạn có khỏe không? = 어떠십니까?, đọc là "o-to-shim-ni-cá?" Rất vui được gặp bạn = 만나서 반가워요 đọc là "man-na-so ban-ga-ùa-yô" hoặc "man-na-so ban-ga-ùa" Tạm biệt khi đối phương là bên ở lại = 안녕히 계세요 đọc là "an-nhoong hi kê-sê-yô" Tạm biệt khi đối phương rời đi hoặc cả hai bên đều rời đi = 안녕히 가세요, đọc là "an-nhoong hi ka-sê-yô" 5 Hiểu rõ các dạng thức giao tiếp lịch sự. Bạn cần tìm hiểu sự khác biệt giữa các mức độ trang trọng trong cách nói của người Hàn. Tiếng Hàn khác tiếng Việt ở phần đuôi của động từ, phần này sẽ thay đổi tùy theo độ tuổi và thứ bậc của người được nói tới cũng như hoàn cảnh xã hội. Điều quan trọng là bạn phải hiểu cách thức sử dụng lối nói trang trọng để có thể định hướng nói chuyện một cách phù hợp. Có ba cách nói chính với các mức độ trang trọng khác nhau Thông thường – Sử dụng với những người bằng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn, đặc biệt giữa những người bạn thân. Lịch sự – Sử dụng với những người nhiều tuổi hơn người nói và trong những ngữ cảnh trang trọng. Kính ngữ – Sử dụng trong những hoàn cảnh vô cùng trang trọng, ví dụ như trên bản tin hoặc trong quân đội. Cách nói này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.[4] 6 Học ngữ pháp cơ bản. Để nói chính xác bất kỳ ngôn ngữ nào, bạn cần học ngữ pháp của ngôn ngữ đó. Có một vài điểm khác biệt đặc trưng giữa ngữ pháp tiếng Việt và ngữ pháp tiếng Hàn, ví dụ như sau Tiếng Hàn thường áp dụng thứ tự chủ ngữ - tân ngữ - động từ, và động từ luôn luôn kết thúc câu. Trong tiếng Hàn, việc bỏ chủ ngữ trong câu khá phổ biến, nếu cả người nói và người nghe đều đã biết đến đối tượng được nói tới. Chủ ngữ của câu nói có thể được suy ra từ hoàn cảnh hoặc từ một câu nói trước đó.[5] Trong tiếng Hàn, tính từ cũng được sử dụng như động từ. Cụ thể, chúng cũng có thể thay đổi được và có nhiều dạng thức để thể hiện thì của câu nói đó.[5] 7 Luyện tập phát âm. Cách phát âm của tiếng Hàn khác xa tiếng Việt, và bạn cần luyện tập thường xuyên để có thể phát âm từ vựng chuẩn xác. Một trong những lỗi chủ yếu mà những người Việt khi học tiếng Hàn thường mắc phải là họ cho rằng cách phiên âm ra chữ La-tinh của các từ tiếng Hàn sẽ được phát âm tương tự như trong tiếng Việt. Thật không may, điều đó không đúng như vậy. Những người mới bắt đầu học tiếng Hàn sẽ phải học lại cách phát âm chuẩn xác của những từ đã được phiên âm sang chữ La-tinh.[6] Trong tiếng Anh, khi một từ kết thúc bằng phụ âm, người nói thường phát âm cả chữ cái đó. Với những người không có tai nghe tiếng Hàn’, âm phát ra từ chữ cái này rất yếu và khó nghe. Ví dụ, khi người nói tiếng Anh phát âm từ “ship”, có một chút hơi thở nhỏ phát ra sau chữ p’ khi họ mở miệng. Người nói tiếng Hàn không có âm thở’ đó, bởi họ không mở miệng ra.[6] 8Đừng vội chán nản! Nếu bạn nghiêm túc với việc học tiếng Hàn, hãy cố gắng – sự thỏa mãn bạn đạt được khi chinh phục thứ ngôn ngữ thứ hai sẽ vượt trên tất cả những khó khăn bạn đã gặp phải. Học một ngôn ngữ mới sẽ mất nhiều thời gian và công sức tập luyện, bạn không thể thành công chỉ sau một đêm. Quảng cáo 1 Tìm một người bản xứ. Một trong những cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mới của bạn là luyện nói với người bản xứ. Họ sẽ dễ dàng sửa lỗi sai ngữ pháp hay phát âm của bạn, cũng như hướng dẫn bạn cách nói tự nhiên hoặc thông tục hơn mà bạn không thể tìm thấy trong sách vở. Thật tuyệt khi bạn đã có một người bạn nói tiếng Hàn sẵn lòng giúp đỡ! Nếu không, bạn có thể đăng quảng cáo trên báo địa phương hoặc trên mạng để tìm kiếm các nhóm giao tiếp bằng tiếng Hàn tại nơi mình sinh sống. Nếu không thể tìm được những người nói tiếng Hàn trong khu vực, hãy thử tìm kiếm trên Skype. Họ sẽ sẵn sàng trao đổi 15 phút nói tiếng Hàn với 15 phút nói tiếng Anh, nếu bạn biết tiếng Anh. 2 Cân nhắc đăng ký một khóa học tiếng. Nếu bạn cần thêm động lực hoặc cảm thấy mình sẽ học tốt hơn trong môi trường học tập nghiêm túc, hãy thử đăng ký một khóa học tiếng Hàn. Tìm kiếm những khóa học ngoại ngữ được quảng cáo tại các trường cao đẳng, đại học hoặc trung tâm cộng đồng ở địa phương. Nếu bạn lo lắng khi đăng ký học một mình, hãy rủ một người bạn học cùng. Bạn sẽ thấy vui vẻ hơn và cũng có người cùng luyện tập giữa các buổi học! 3 Xem phim và hoạt hình Hàn Quốc. Hãy tìm những đĩa DVD tiếng Hàn có phụ đề hoặc xem hoạt hình Hàn Quốc trực tuyến. Đây là cách thức dễ dàng và mang tính giải trí, giúp bạn cảm nhận về âm thanh và cấu trúc của tiếng Hàn. Nếu bạn cảm thấy đặc biệt "sung sức", hãy thử tạm dừng video sau một câu đơn giản và lặp lại chúng. Phát âm tiếng Hàn của bạn sẽ phần nào giống thật hơn! Nếu không tìm mua được phim tiếng Hàn, hãy thuê phim ở các cửa hàng cho thuê băng đĩa vì họ thường có phim nước ngoài. Ngoài ra, bạn có thể tới thư viện địa phương để hỏi về phim tiếng Hàn hoặc nhờ họ tìm mua giúp bạn. 4Tìm kiếm những phần mềm được thiết kế cho trẻ em Hàn Quốc. Dịch cụm "học bảng chữ cái" hoặc "trò chơi cho em bé và/hoặc trẻ nhỏ" sang tiếng Hàn, cắt và dán cụm từ bằng chữ Hangeul vào thanh tìm kiếm của phần mềm AppStore. Các phần mềm này đủ đơn giản để trẻ nhỏ có thể sử dụng; vì vậy, bạn không cần biết đọc hay nói tiếng Hàn để sử dụng chúng. Cách này cũng rẻ hơn việc mua đĩa DVD. Các phần mềm trên sẽ dạy bạn cách đúng để viết chữ cái tiếng Hàn; phần lớn đều có các bài hát tiếng Hàn và điệu nhảy đi kèm; đồng thời, bạn cũng được tham gia giải đố và chơi những trò chơi để học từ vựng hàng ngày bằng tiếng Hàn. Hãy cẩn thận vì bạn có thể mua nhầm một phần mềm được thiết kế cho trẻ em Hàn Quốc học tiếng Anh. 5 Nghe nhạc Hàn hoặc các kênh phát thanh bằng tiếng Hàn. Nghe nhạc và/hoặc nghe đài tiếng Hàn cũng là cách hay để bạn chìm đắm trong thứ tiếng này. Dù bạn không hiểu tất cả mọi thứ, hãy cố gắng tìm ra những từ khóa để nắm bắt cơ bản nội dung được truyền tải. Nhạc pop Hàn Quốc chủ yếu được hát bằng tiếng Hàn, nhưng cũng có một vài từ tiếng Anh trong lời bài hát. Người hâm mộ nhạc Hàn thường viết ra bản dịch tiếng Anh của lời bài hát, vì vậy, bạn cũng có thể hiểu thông điệp được truyền tải. Việc cài phần mềm nghe đài tiếng Hàn trên điện thoại sẽ giúp bạn nghe đài mọi lúc mọi nơi. Tải các chương trình podcast tiếng Hàn để nghe khi tập thể dục hoặc làm việc nhà. 6Cân nhắc một chuyến du lịch tới Hàn Quốc. Khi bạn đã thành thạo các kiến thức cơ bản trong giao tiếp tiếng Hàn, hãy cân nhắc một chuyến du lịch đến Hàn Quốc. Còn gì tốt hơn việc chìm đắm trong tiếng Hàn qua một chuyến hành trình tới đất nước nguồn cội của thứ tiếng này! Quảng cáo Lời khuyên Bạn phải luyện tập. Hãy luyện tập chút ít mỗi ngày, cho dù bạn đang tự học. Hãy thử xem phim bộ tiếng Hàn và nghe nhạc Hàn. Chỉ cần nghe tiếng Hàn, bạn sẽ quen hơn với thứ tiếng này và nhận ra rằng mình đã hiểu đôi chút những nội dung được truyền tải. Đảm bảo rằng bạn đang phát âm chuẩn xác. Nếu không chắc chắn về cách phát âm của mình, bạn nên tìm kiếm cách phát âm trên mạng. Thi thoảng hãy xem lại các tài liệu học tiếng. Việc này sẽ giúp bạn không quên kiến thức. Điều này nghe chừng lạ kỳ nhưng bạn có thể thử suy nghĩ bằng tiếng Hàn. Khi nghĩ tới một chủ đề nào đó mà bạn biết, hãy nghĩ bằng tiếng Hàn mà không dịch từ tiếng Việt sang tiếng Hàn trong đầu. Bạn có thể thử cài đặt phần mềm Phrasebook; phần mềm này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng đơn giản, các câu chào hỏi cũng như từ điển tiếng Hàn. Chụp hình lại những lời hát mà bạn yêu thích trong các bài hát tiếng Hàn, thử viết lại những câu này và ghi nhớ chúng. Xem các chương trình Hàn Quốc hoặc nghe nhạc Hàn Quốc không có phụ đề. Sau khi thử dịch một câu, hãy kiểm tra lại đáp án đúng. Tải phần mềm học tiếng Hàn về máy tính hoặc điện thoại. Phần mềm đó có thể giúp bạn học tiếng Hàn cũng như tìm hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc. Ghi chép thật nhiều! Khi học một từ/câu mới, hãy viết lại nghĩa của những từ/câu mà bạn đã học. Đồng thời, hãy thử viết bằng chữ cái tiếng Hàn, cách thức này giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc và viết. Xem các video YouTube để học từ và câu tiếng Hàn cũng là cách thức tuyệt vời. Việc xem phim bộ tiếng Hàn có thể hỗ trợ bạn rất nhiều. Hãy thử tải phần mềm "Viki" về máy, phần mềm này sẽ cung cấp cho bạn nhiều bộ phim tiếng Hàn với phụ đề CC ở dưới mỗi video để giúp bạn học từ vựng và các lối nói. Cảnh báo Tiếng Hàn có thể là một ngôn ngữ khó với những người nói tiếng Anh, bởi ngôn ngữ này hoàn toàn khác biệt với các ngôn ngữ trong hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, ví dụ như tiếng Tây Ban Nha, Đức, Ai-len, Nga và Hy Lạp. Đừng vội bỏ cuộc khi việc học trở nên khó khăn hơn. Hãy coi việc học tiếng Hàn như việc giải một câu đố và tận hưởng điều đó! Về bài wikiHow này Trang này đã được đọc lần. Bài viết này đã giúp ích cho bạn?

cách phát âm tiếng hàn giao tiếp